Hiện nay, ván gỗ đang được xem là dòng vật liệu hiện đại, đem lại giá trị cao cho chủ sở hữu trên toàn quốc cũng như ở Nghệ An nói riêng. Khách hàng đang có nhu cầu tìm mua sàn gỗ, sàn nhựa tại Vinh Nghệ An? Tham khảo ngay bảng báo giá sàn gỗ, sàn nhựa tại TP Vinh, Nghệ An được San Go Xu Nghe cập nhật mới nhất của năm 2022 dưới đây để có thể tham khảo, tính toán trước chi phí mình sẽ bỏ ra khoảng bao nhiêu cho công trình của mình.
Link Download báo giá sàn gỗ đầy đủ nhất
Phân loại | Thương hiệu | Link báo giá file excel |
Báo giá sàn gỗ tự nhiên | sàn gỗ Engineered Ekogreen | Tải về |
Báo giá sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ Malaysia Hillman | Tải về |
sàn gỗ Lamton | Tải về | |
Sàn gỗ chống nước Lamton AquaGuard | Tải về | |
Sàn gỗ Hàn Quốc Dongwha | Tải về | |
Sàn gỗ Nga Floorpan | Tải về | |
Sàn gỗ Thổ Nhĩ Kỳ Artfloor | Tải về | |
Báo giá sàn nhựa giả gỗ | Sàn nhựa dán keo Dongwha | Tải về |
Sàn nhựa hèm khóa Amazfloor | Tải về | |
Báo giá gỗ nhựa ngoài trời | Skywood | Tải về |
Báo giá sàn thể thao | Sportfloor | Tải về |
Báo giá phụ kiện sàn gỗ | Floordi | Tải về |
Nội dung bài viết:
Báo giá sàn gỗ tự nhiên Ekogreen tại Nghệ An
Ván sàn tự nhiên kỹ thuật là dòng sàn cao cấp được sản xuất 100% từ gỗ thịt. Dưới đây là bảng giá các loại sàn gỗ tự nhiên engineer được tổng hợp mới nhất của năm 2022. Khách hàng có thể tham khảo ngay:
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập I PREMIUM 15/3MM | ||
EP6801 Jatoba | 1210 x 122 x 15/3mm |
1.850.000đ/m2 |
EP6802 Oak Natural | 1.920.000đ/m2 | |
EP6803 Oak Smouldered Rustic | ||
EP6804 Oak London Dark Rustic | ||
EP6805 Oak Amsterdam Dark | ||
EP6806 American Walnut | 2.050.000đ/m2 | |
EP6807 Cumaru | 1.850.000đ/m2 | |
Bộ sưu tập I SIGNATURE 15/3MM | ||
ES6801 Jatoba | 1900 x 190 x 15/3mm | 2.050.000đ/m2 |
ES6802 Oak Natural | 2.250.000đ/m2 | |
ES6803 Oak Smouldered Rustic | ||
ES6804 Oak London Dark Rustic | ||
ES6805 Oak Amsterdam Dark | ||
ES6806 American Walnut | 2.780.000đ/m2 | |
Bộ sưu tập I EKO HERRINGBONE 15/3MM | ||
EH6661 Jatoba Natural | 600 x 90 x 15/3mm | 1.650.000đ/m2 |
EH6662 Oak Natural | ||
EH6663 American Walnut | 2.000.000đ/m2 | |
EH6664 Cumnaru Natural | 1.700.000đ/m2 |
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Nghệ An mới nhất 2022
Sàn gỗ công nghiệp rất đa dạng chủng loại và kiểu dáng. Do đó, giá thành của dòng sàn này thay đổi liên tục. Khách hàng cần cập nhật trước khi chọn mua ở những đơn vị uy tín để có thể nắm được mức giá tốt nhất. Dưới đây là bảng giá sàn gỗ công nghiệp được thống kê chi tiết và mới nhất năm 2022.
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Malaysia Hillman
Hillman là dòng sàn sản xuất 100% từ Malaysia. Thương hiệu được định vị là dòng sàn cao cấp được các chuyên gia trong ngành đánh giá cao về chất lượng cũng như thiết kế bề mặt vân sần theo công nghệ Luxury Matt. Người dùng có thể tham khảo bảng giá tiêu chuẩn 2022 được cập nhật mới nhất dưới đây:
Tên sản phẩm | Độ dày | Giá tiền |
H1001 Silk Grey |
8mm, bản to | 445.000đ/m2 |
H1002 Attersee Dark Oak | 8mm, bản to | 445.000đ/m2 |
H1006 Sionne Oak Honey | 8mm, bản to | 445.000đ/m2 |
H1007 Sionne Oak Copper | 8mm, bản to | 445.000đ/m2 |
H1033 Vesuvio Teak | 8mm, bản to | 445.000đ/m2 |
H1036 Sinonne Oak | 8mm, bản to | 445.000đ/m2 |
H1041 Smart Walnut | 8mm, bản to | 445.000đ/m2 |
H1043 Red Ash Fawn | 8mm, bản to | 445.000đ/m2 |
Báo giá sàn gỗ Lamton
Lamton là nhãn hàng sàn gỗ công nghiệp dẫn đầu trong phân khúc tầm trung tại Việt Nam. Là dòng sàn tiêu chuẩn Mỹ đầu tiên sử dụng công nghệ bề mặt EIR chân thực. Lamton với khả năng chống nước chống mối vượt trội với giá thành hợp lý, phù hợp với mọi công trình. Khách hàng tham khảo bảng giá mới nhất của thương hiệu Lamton 2022 dưới đây:
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập | RUSTIC | ||
D8809 Walnut | 8mm, bản to | 275.000đ/m2 |
D8806 Polar Champagne | 8mm, bản to | 290.000đ/m2 |
D8807 Odessa Mahogany | ||
D8808 Taupe | ||
D8809 Walnut | ||
D8810 Brazilian Cherry | ||
D8811 Metalic Grey | ||
D8812 Riviera Oak | ||
D8813 Royal Oak Natural | ||
D8814 Sunshine caramel | ||
D8815 Black Dark Grey | ||
Bộ sưu tập | HAVANA | ||
D2300 Dark Walnut | 12mm, bản to | 380.000đ/m2 |
D3031 Sonoma French Oak | ||
D3034 Chocolate Oak | ||
D3035 Canyon Latte Oak | ||
D3037 Canyon Cherry Oak | ||
D3038 Pepper Brown | ||
D3079 Old Station Oak | ||
D2301 Eiche | ||
D2302 Plus Grey Oak | ||
D2303 Empire | ||
D2304 Light Chestout | ||
D2305 Dolce Walnut | ||
Bộ sưu tập | CHEVRON | ||
D3083 Avenue | 12mm | 545.000đ/m2 |
D3086 Salamanca Coloured | ||
D3088 Lauzes | ||
D3089 Lausanne Coloured | ||
Bộ sưu tập | HERRINGBONE | ||
D8190HR Light Smoked | 12mm | 565.000đ/m2 |
D8215HR Black Aramis | ||
D8230HR Brown Parquet | ||
D8260HR Cobb Levana | ||
D8270HR Rustic Brushed | ||
D8280HR San Diego | ||
D8290HR Solutions Carina |
Báo giá sàn gỗ chống nước Lamton AquaGuard tại Vinh, Nghệ An
Lamton AquaGuard sở hữu những mã màu phù hợp với xu hướng thiết kế nội thất của người châu Á. Đi sâu vào sở thích riêng biệt và muốn giữ trọn bản sắc dân tộc thể hiện qua từng mã hàng. Khách hàng có thể tham khảo bảng giá mới nhất được thống kê chi tiết dưới đây:
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
AG801 Extra Mood | 8mm, bản nhỏ | 355.000đ/m2 |
AG802 Salt Sand | 8mm, bản nhỏ | 355.000đ/m2 |
AG803 Warm Shadock | 8mm, bản nhỏ | 355.000đ/m2 |
AG804 Dolly Empire | 8mm, bản nhỏ | 355.000đ/m2 |
AG1201 Station Light | 12mm, bản nhỏ | 455.000đ/m2 |
AG1202 Regal Moss | 12mm, bản nhỏ | 455.000đ/m2 |
AG1203 Taupe Private | 12mm, bản nhỏ | 455.000đ/m2 |
AG1204 Brick Bounce | 12mm, bản nhỏ | 455.000đ/m2 |
AG1205 Calm Pure | 12mm, bản nhỏ | 455.000đ/m2 |
AG1206 Power Gold | 12mm, bản nhỏ | 455.000đ/m2 |
AG1207 Daffodil Modern | 12mm, bản nhỏ | 455.000đ/m2 |
AG1208 Bronze Snappy | 12mm, bản nhỏ | 455.000đ/m2 |
Báo giá sàn gỗ Artfloor
Được sản xuất tại Thổ Nhĩ Kỳ, Artfloor hiện có mặt trên nhiều quốc gia châu Âu và một số nước phát triển châu Á. Artfloor được xem là dòng vật liệu ván sàn phổ biến toàn cầu. Giá thành phù hợp với mọi phân khúc cùng thiết kế bề mặt nghệ thuật được nhiều nhà kiến trúc đánh giá cao. Cùng điểm qua bảng giá mới nhất 2022 dưới đây nếu người dùng có nhu cầu tham khảo:
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập | URBAN | ||
AU001 Cenevre | 8mm (1205 x 197 x 8) |
385.000đ/m2 |
AU002 Madrid | ||
AU003 Monaco | ||
AU004 Rome | ||
AU005 Vitana | ||
AU006 Lizbon | ||
AU007 Paris | ||
AU008 Barcelona | ||
AU010 Munih | ||
Bộ sưu tập | REGISTER |
||
AR001 Volga | 8mm (1295 x 193 x 8) | 385.000đ/m2 |
AR002 Niagara | ||
AR003 Nil | ||
AR004 Firat | ||
AR006 Tuna | ||
Bộ sưu tập | NATURAL | ||
AN003 Jakarta Merbau | 10mm (1205 x 160 x 10) |
455.000đ/m2 |
AN009 Lefkas Mese | ||
AN012 Natural Cam | ||
AN014 Antil Beyaz | ||
AN016 Altinkum | ||
AN017 Tutun Mese | ||
AN018 Kum Mese | ||
AN019 Albatros | ||
AN020 Dibek Mese |
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Dongwha
Dongwha – Thương hiệu sàn gỗ uy tín tại Hàn Quốc, tự hào trở thành một mảnh ghép hoàn hảo trên bản đồ kinh doanh gỗ của thế giới. Chất lượng được kiểm soát nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn châu Âu. Là thương hiệu ván gỗ công nghiệp tầm trung có mức giá thân thiện. Khách hàng có thể tham khảo bảng giá mới nhất 2022 dưới đây:
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập | NATUS – TRENDY | ||
NT001 Chic Oak | 8mm (1207 x 192 x 8) |
365.000đ/m2 |
NT002 Comfort Oak | ||
NT003 Origin Teak Light | ||
NT006 Loft Grey | ||
NT009 Grand Yellow Oak | ||
NT011 Fine Teak | ||
NT012 Nature Brown Walnut | ||
Bộ sưu tập | NATUS – CLASSY | ||
NC002 Yellow Oak | 12mm (1207 x 123 x 12) |
485.000vnđ/m2 |
NC004 Brown Oak | ||
NC005 Luna Oak | ||
NC006 Natural Walnut Dark | ||
Mã màu nhận đặt hàng theo yêu cầu | ||
NT004 Rustic Oak Brown | 8mm (1207 x 192 x 8) | 365.000đ/m2 |
NT005 Select Oak | ||
NT007 Heritage Grey | ||
NT008 Mature Dark | ||
NT010 Elegant Walnut | ||
NC001 Silver Oak | 12mm (1207 x 123 x 12) | 485.000vnđ/m2 |
NC003 Urban Oak |
Báo giá sàn gỗ Floorpan
Được sản xuất từ nhà máy Kastamonu với nguyên liệu chính từ cốt gỗ Bạch Dương. Floorpan là thương hiệu sàn gỗ công nghiệp thể hiện được phong cách đậm chất Đông Âu nguyên bản, mộc mạc. Cùng giá thành ở mức tầm trung nên hầu như đều phù hợp với mọi khách hàng. Dưới đây là bảng giá của dòng Floorpan mới nhất 2022 bạn có thể tham khảo:
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập | RED | ||
FP24 Canyon Oak Light | 8mm (1380 x 193 x 8) | 415.000đ/m2 |
FP27 Senegal Oak | ||
FP28 Royal Oak Natural | ||
FP33 French Oak Dark | ||
Bộ sưu tập | ORANGE | ||
FP953.1 Oak San Marin | 8mm (1380 x 195 x 8) | 425.000đ/m2 |
FP954 Tirol Oak | ||
FP955 Caramel Oak | ||
FP956 Natur Oak | ||
Bộ sưu tập | BROWN | ||
FP958 Hickory | 8mm (1380 x 195 x 8) | 415.000đ/m2 |
FP959 Koa | ||
FP964 Andiroba | ||
Bộ sưu tập | BLACK | ||
FP45 Oak Price | 8mm (1380 x 193 x 8) | 425.000đ/m2 |
FP46 Cork Oak | ||
FP48 Indian Oak Sandy | ||
FP850 Oak Aivary | ||
Bộ sưu tập | STONE | ||
FT002 Sial Opal | 8mm (1206 x 402 x 8) | 465.000đ/m2 |
FT003 Necef | ||
FT004 Beige Concrete | ||
FT005 Zircon | ||
FT006 Jasper | ||
FT007 Gray Concrete | ||
Bộ sưu tập | RUBY | ||
FP551 Rembrandt Oak | 12mm (1380 x 159 x 12) | 595.000đ/m2 |
FP552 Matisse Oak | ||
FP553 Renoir Oak | ||
FP555 Renaissance Pine | ||
Bộ sưu tập | EMERALD | ||
FP559 Magellan Oak | 12mm (1380 x 193 x 12) | 595.000đ/m2 |
FP560 Cousteau Oak | ||
FP562 Bering Oak | ||
Bộ sưu tập | SUNFLOOR | ||
SF103 Rhodes Oak | 12mm (1380 x 159 x 12) | 595.000đ/m2 |
SF105 Alhambra Oak |
Bảng giá sàn nhựa giả gỗ khu vực Nghệ An
Sàn ván nhựa được đánh giá là thương hiệu sàn thông minh phù hợp với điều kiện thời tiết tại Việt Nam ứng dụng đa dạng trong nhiều hạng mục như ốp sàn nhà, ốp tường, ốp trần, … có thể thay thế cho sàn gỗ công nghiệp trong nhiều công trình. Dongwha và Amazfloor là dòng sàn cao cấp đáp ứng mọi điều kiện, vượt xa các dòng ván nhựa phổ thông.
Báo giá sàn nhựa dán keo Dongwha
Dongwha là thương hiệu sàn nhựa dán keo cao cấp xuất xứ từ Hàn Quốc. Sản phẩm được sản xuất và phát triển bởi Tập đoàn Dongwha, có trụ sở chính đặt tại Hàn Quốc. Đây là dòng sàn nhựa dán keo cao cấp. Khách hàng có thể tham khảo bảng giá 2022 được cập nhật chính xác dưới đây:
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập | VÂN GỖ | ||
NW1509 Natural Wood | 3mm (935 x 187 x 3) | 285.000đ/m2 |
RW1205 Rustic Wood | ||
BW1217 Basic Wood | ||
NW1510 Natural Wood | ||
NW1514 Natural Wood | ||
UW1302 Unique Wood | ||
UW1303 Unique Wood | ||
VW1504 Vintage Wood | ||
Bộ sưu tập | VÂN THẢM | ||
CS1264 Carpet | 3mm (470 x 470 x 3) | 285.000đ/m2 |
CS1264 Carpet | ||
WS1525 Woven | ||
WS1521 Woven |
Báo giá sàn nhựa hèm khóa Amazfloor
Là dòng sàn nhựa hèm khóa áp dụng công nghệ hiện đại đáp ứng mọi điều kiện khắt khe của các công trình tiếp xúc với độ ẩm. Amazfloor sử dụng kết cấu hèm khóa thông minh, giúp sản phẩm hoàn toàn không thấm nước; 100% làm nhựa nguyên sinh và bột đá cứng chắc. Dưới đây là bảng giá mới nhất 2022, khách hàng có thể tham khảo.
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
AM8301 Colonial Oak |
4mm (1230 x 145 x 4) | 370.000đ/m2 |
AM8302 Aspen Oak | ||
AM8303 Bourbon Oak | ||
AM8304 Penfold Hickory | ||
AM8305 Colorado Oak | ||
AM8306 Blonde Oak | ||
AM8307 American Cherry | ||
AM8308 Vista Oak | ||
Bộ sưu tập | LADONNA | ||
AM8401 Noblesse Andiroba | 4mm (1220 x 180 x 4) | 370.000đ/m2 |
AM8402 Canyon Cherry Oak | ||
AM8403 Elegant Walnut | ||
AM8404 Frenck Oak Dark |
Giá nhân công lắp đặt sàn gỗ, sàn nhựa tại Vinh, Nghệ An
Để có thể tính được chi phí tổng của một công trình lắp đặt ván sàn, khách hàng cần quan tâm đến giá nhân công lắp đặt. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay, chi phí thi công lại rất nhiễu loạn, không có một mức giá cố định. Dưới đây là bảng phí thi công được cập nhật mới nhất, chính xác nhất 2022. Khách hàng không nên bỏ qua:
STT | Hạng mục | ĐVT | Giá thi công
(phạm vi ≤ 10km tính từ cửa hàng) |
Giá thi công
(phạm vi ≥ 10km tính từ cửa hàng) |
Giá thi công
(ngoại tỉnh) |
1 | Sàn gỗ tự nhiên thông thường | m2 | 79.000 | 85.000 | ≥ 100.000 |
2 | Lát sàn kiểu xương cá | m2 | 125.000 | 130.000 | ≥ 140.000 |
3 | Lắp đặt sàn gỗ công nghiệp | m2 | 29.000 | 35.000 | ≥ 40.000 |
4 | Ốp tường gỗ công nghiệp | m2 | 120.000 | 140.000 | 160.000 |
5 | Đối với những công trình có diện tích nhỏ ≤ 20m2 | m2 | 500.000 VNĐ/ công trình | 600.000 VNĐ/ công trình | ≥ 700.000 VNĐ/ công trình |
6 | Lắp đặt sàn gỗ ngoài trời | m2 | 120.000 | 150.000 | ≥ 180.000 |
7 | Ốp tấm ốp lam sóng PVC | m2 | 100.000 | 120.000 | ≥ 150.000 |
8 | Ốp cầu thang dạng bậc | m2 | 100.000 | 110.000 | ≥ 160.000 |
9 | Ốp vách hoặc lamri | m2 | 80.000 | 90.000 | ≥ 150.000 |
10 | Ốp lam gỗ nhựa | m2 | 100.000 | 120.000 | ≥ 140.000 |
11 | Ốp trần trong nhà | m2 | 180.000 | 200.000 | 240.000 |
12 | Lắp đặt sàn ngoài trời WPC | m2 | 170.000 | 200.000 | 240.000 |
13 | Lắp đặt sàn ngoài trời WPC có khung sắt | m2 | 190.000 | 230.000 | 250.000 |
14 | Hàn và cố định khung sắt | m2 | 100.000 | 120.000 | 150.000 |
15 | Ốp trần, vách ngoài trời | m2 | 200.000 | 220.000 | 260.000 |
16 | Hỗ trợ cắt cửa | m2 | 100.000 – 150.000/ cánh | ||
17 | Thi công sàn nhựa vân gỗ, sàn nhựa có keo dán | m2 | 30.000 | 40.000 | 50.000 |
18 | Đóng phào chân tường | m2 | 15.000 | 20.000 | 25.000 |
19 | Đóng len chân tường, nẹp | m2 | 15.000 | 20.000 | 25.000 |
20 | Đóng phào chỉ tường PS | m2 | 20.000 | 25.000 | 40.000 |
21 | Đóng phào chỉ tường PU | m2 | 30.000 | 35.000 | 50.000 |
Giá nhân công thi công, lắp đặt hạng mục ốp sàn phụ thuộc vào khá nhiều yếu tố như diện tích công trình, loại vật tư sàn gỗ, độ khó cũng như vị trí lắp đặt ở đâu. Do vậy, mà mỗi hạng mục sẽ có bảng báo giá khác nhau. Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, sẽ thay đổi theo từng thời điểm. Khách hàng có thể liên hệ tại cửa hàng Sàn Gỗ Xứ Nghệ để được báo giá chính xác nhất.
Bảng giá sàn gỗ, sàn nhựa tại Vinh, Nghệ An có thể thay đổi tùy theo thời điểm. Giá thành còn phụ thuộc vào thị trường trong và ngoài nước cũng như các chi phí phát sinh liên quan không đến từ đơn vị phân phối sangoxunghe.com. Để có thể cập nhật chính xác bảng giá cũng như phụ kiện đi kèm hoàn thiện công trình, khách hàng có thể liên hệ qua số hotline 0931.833.833 hoặc truy cập website https://sangoxunghe.com/